Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
острый
острая перчинка
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
красный
красный зонтик
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
пропавший
пропавший самолет
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
компетентный
компетентный инженер
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
превосходно
превосходная идея
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
свежий
свежие устрицы
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
вертикальный
вертикальная скала
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
восточный
восточный портовый город
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
захватывающий
захватывающая история
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
слабая
слабая больная
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
алкоголик
мужчина-алкоголик
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
целый
целая пицца