Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ленивый
ленивая жизнь
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
личный
личное приветствие
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
евангельский
евангельский священник
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
запертый
запертая дверь
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
положительный
положительное отношение
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
далекий
далекое путешествие
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
необычный
необычная погода
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
отдаленный
отдаленный дом
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
бесконечный
бесконечная дорога
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
сильный
сильная женщина
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
бедный
бедные жилища
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
реальный
реальная ценность