Woordeskat

Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
voltooi
die onvoltooide brug
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
opwindend
die opwindende verhaal
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
troebel
‘n troebele bier
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alkoholverslaaf
die alkoholverslaafde man
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
baie
baie kapitaal
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
oop
die oop gordyn
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
atomies
die atomiese ontploffing
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
dwaas
‘n dwaas plan
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
lief
geliefde troeteldiere
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
dom
die dom seuntjie
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romanties
‘n romantiese paartjie
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
verwarm
‘n verwarmde swembad