Woordeskat

Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
gratis
die gratis vervoermiddel
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
regop
die regop sjimpansee
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
antiek
antieke boeke
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
vereis
die vereiste winter bande
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
snaaks
die snaakse verkleedpartytjie
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
pers
pers laventel
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
dronk
‘n dronk man
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
gewoonlik
‘n gewone bruidsruiker
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
bitter
bitter pomelos
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
vriendelik
‘n vriendelike aanbod
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
lam
‘n lam man
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
ver
die ver reis