Woordeskat

Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
addisioneel
die addisionele inkomste
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
verskriklik
die verschriklike wiskunde
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
veilig
veilige klere
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
gewelddadig
‘n gewelddadige konflik
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
swart
‘n swart rok
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
groen
die groen groente
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
nodig
die nodige flitslig
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
wettig
‘n wettige pistool
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
enkel
die enkel hond
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
laat
die laat werk
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
startgereed
die startgereed vliegtuig
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
oneerlik
die oneerlike werkverdeling