Woordeskat
Leer Bywoorde – Viëtnamees

trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
voorheen
Sy was voorheen vetter as nou.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
reeds
Hy is reeds aan die slaap.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
êrens
‘n Haas het êrens weggekruip.

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
binnekort
‘n Kommersiële gebou sal hier binnekort geopen word.

đúng
Từ này không được viết đúng.
korrek
Die woord is nie korrek gespel nie.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
nêrens
Hierdie spore lei na nêrens.

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
‘n bietjie
Ek wil ‘n bietjie meer hê.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
baie
Die kind is baie honger.

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
uit
Die siek kind mag nie uitgaan nie.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
te veel
Hy het altyd te veel gewerk.

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
daar
Gaan daar, dan vra weer.
