Woordeskat

Leer Bywoorde – Viëtnamees

cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
eerste
Veiligheid kom eerste.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
amper
Die tenk is amper leeg.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
nou
Moet ek hom nou bel?
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
daarop
Hy klim op die dak en sit daarop.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
hoekom
Kinders wil weet hoekom alles is soos dit is.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
rondom
‘n Mens moet nie rondom ‘n probleem praat nie.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
êrens
‘n Haas het êrens weggekruip.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
reeds
Hy is reeds aan die slaap.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
oor
Sy wil die straat oorsteek met die scooter.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
uit
Hy wil graag uit die tronk kom.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
af
Hulle kyk af op my.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
ook
Haar vriendin is ook dronk.