Woordeskat
Leer Bywoorde – Viëtnamees

gần như
Tôi gần như trúng!
amper
Ek het amper getref!

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
in die oggend
Ek moet vroeg in die oggend opstaan.

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
nooit
Mens moet nooit opgee nie.

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
iets
Ek sien iets interessants!

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
weg
Hy dra die buit weg.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
af
Sy spring af in die water.

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
in die oggend
Ek het baie stres by die werk in die oggend.

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
te veel
Die werk raak te veel vir my.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
al ooit
Het jy al ooit al jou geld in aandele verloor?

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
saam
Die twee speel graag saam.

đã
Ngôi nhà đã được bán.
reeds
Die huis is reeds verkoop.
