Woordeskat

Leer Bywoorde – Viëtnamees

cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
oral
Plastiek is oral.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
in die nag
Die maan skyn in die nag.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
af
Sy spring af in die water.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
die hele dag
Die ma moet die hele dag werk.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
in
Die twee kom in.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
af
Hy vlieg af in die vallei.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
nêrens
Hierdie spore lei na nêrens.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
half
Die glas is half leeg.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
heeltemal
Sy is heeltemal skraal.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
tuis
Dit is die mooiste tuis!
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
gratis
Sonkrag is gratis.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
maar
Die huis is klein maar romanties.