Woordeskat
Leer Bywoorde – Viëtnamees

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
in die oggend
Ek het baie stres by die werk in die oggend.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
af
Hy vlieg af in die vallei.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
af
Sy spring af in die water.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
binnekort
Sy kan binnekort huis toe gaan.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
al ooit
Het jy al ooit al jou geld in aandele verloor?

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
ook
Haar vriendin is ook dronk.

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
iets
Ek sien iets interessants!

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
nooit
Mens moet nooit opgee nie.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
oor
Sy wil die straat oorsteek met die scooter.

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
binnekort
‘n Kommersiële gebou sal hier binnekort geopen word.

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
saam
Ons leer saam in ‘n klein groep.
