Woordeskat

af Kommunikasie   »   vi Thông tin liên lạc

adres

địa chỉ

adres
alfabet

bảng chữ cái

alfabet
antwoordmasjien

máy trả lời điện thoại

antwoordmasjien
antenna

cái ăng-ten

antenna
oproep

cuộc gọi

oproep
laserskyf

đĩa CD

laserskyf
kommunikasie

thông tin liên lạc

kommunikasie
vertroulikheid

tính bảo mật

vertroulikheid
verbinding

kết nối

verbinding
bespreking

cuộc thảo luận

bespreking
e-pos

email

e-pos
vermaak

giải trí

vermaak
ekspres item

chuyển phát nhanh

ekspres item
faksmasjien

máy fax

faksmasjien
rolprentbedryf

ngành công nghiệp điện ảnh

rolprentbedryf
lettertipe

font chữ

lettertipe
groet

lời chào

groet
groete

lời chào

groete
groetekaartjie

thiệp chúc mừng

groetekaartjie
oorfone

tai nghe

oorfone
ikoon

biểu tượng

ikoon
inligting

thông tin

inligting
internet

internet

internet
onderhoud

cuộc phỏng vấn

onderhoud
toetsbord

bàn phím

toetsbord
letter

chữ

letter
brief

thư

brief
tydskrif

tạp chí

tydskrif
medium

phương tiện truyền thông

medium
mikrofoon

micro

mikrofoon
selfoon

điện thoại di động

selfoon
modem

modem

modem
monitor

màn hình

monitor
muismat

bàn di chuột

muismat
nuus

tin tức

nuus
koerant

tờ báo

koerant
geraas

tiếng ồn

geraas
nota

lời chú giải

nota
notapapier

giấy ghi chú

notapapier
publieke telefoon / tiekieboks

trạm điện thoại công cộng

publieke telefoon / tiekieboks
foto

ảnh

foto
foto-album

album ảnh

foto-album
poskaart

bưu thiếp hình ảnh

poskaart
posbus

hộp thư bưu chính

posbus
radio

đài phát thanh

radio
gehoorbuis

ống nghe

gehoorbuis
televisie afstandbeheerder

bộ điều khiển từ xa

televisie afstandbeheerder
satelliet

vệ tinh

satelliet
skerm

màn hình

skerm
teken

dấu hiệu (ký hiệu)

teken
handtekening

chữ ký

handtekening
smartphone

điện thoại thông minh

smartphone
luidspreker

cái loa

luidspreker
posseël

con tem

posseël
skryfpapier

văn phòng phẩm

skryfpapier
telefoonoproep

cuộc gọi điện thoại

telefoonoproep
telefoongesprek

cuộc đàm thoại

telefoongesprek
televisie-kamera

camera truyền hình

televisie-kamera
teks

văn bản

teks
televisie

TV

televisie
videoband

video cassette

videoband
tweerigtingradio

máy bộ đàm

tweerigtingradio
webblad

trang web

webblad
woord

từ

woord