Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
bring
Die boodskapper bring ’n pakkie.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
huil
Die kind huil in die bad.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
straf
Sy het haar dogter gestraf.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
mis
Hy mis sy vriendin baie.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
mors
Energie moet nie gemors word nie.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
mis
Hy het die spyker gemis en homself beseer.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
kyk
Sy kyk deur ’n gat.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
pret hê
Ons het baie pret by die kermis gehad!
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
moet gaan
Ek het dringend vakansie nodig; ek moet gaan!
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
werk vir
Hy het hard gewerk vir sy goeie punte.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
verstaan
Ek kan jou nie verstaan nie!
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
weier
Die kind weier sy kos.