Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
lui
Die klok lui elke dag.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
ontmoet
Soms ontmoet hulle in die trappehuis.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
hardloop
Sy hardloop elke oggend op die strand.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
los op
Hy probeer tevergeefs ’n probleem oplos.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
volg
My hond volg my as ek hardloop.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
verbygaan
Tyd gaan soms stadig verby.
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
was
Die ma was haar kind.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
agterlaat
Hulle het per ongeluk hul kind by die stasie agtergelaat.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
kanselleer
Die vlug is gekanselleer.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
dra
Die donkie dra ’n swaar las.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
stuur af
Sy wil die brief nou afstuur.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
uitslaap
Hulle wil eindelik een aand lank uitslaap.