Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
ontvang
Sy het ’n baie mooi geskenk ontvang.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
verskyn
’n Groot vis het skielik in die water verskyn.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
verbeter
Sy wil haar figuur verbeter.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
voeg by
Sy voeg ’n bietjie melk by die koffie.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
staan op
Sy kan nie meer op haar eie staan nie.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
lui
Wie het die deurbel gelui?
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
dink
Jy moet baie dink in skaak.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
kanselleer
Hy het ongelukkig die vergadering gekanselleer.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
terugneem
Die toestel is defektief; die handelaar moet dit terugneem.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
straf
Sy het haar dogter gestraf.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
dink
Sy moet altyd aan hom dink.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
voorberei
’n Heerlike ontbyt is voorberei!