Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
stuur
Ek het vir jou ’n boodskap gestuur.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
brand
Die vleis moet nie op die rooster brand nie.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
loop stadig
Die horlosie loop ’n paar minute agter.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
hou
Jy kan die geld hou.
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
uitsoek
Sy soek ’n nuwe sonbril uit.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
verras
Sy het haar ouers met ’n geskenk verras.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
vergesel
Die hond vergesel hulle.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
koop
Ons het baie geskenke gekoop.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
gaan loer
Die dokters gaan elke dag by die pasiënt loer.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
beïnvloed
Laat jouself nie deur ander beïnvloed nie!
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
verkoop
Die handelaars verkoop baie goedere.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
vergeet
Sy het nou sy naam vergeet.