Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
verbind wees
Alle lande op Aarde is verbind.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
ontslaan
Die baas het hom ontslaan.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
stop
Die vrou stop ’n kar.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
aanvaar
Ek kan dit nie verander nie, ek moet dit aanvaar.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
verbygaan
Die twee gaan by mekaar verby.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
roep op
Die onderwyser roep die student op.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
moet
’n Mens moet baie water drink.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
opsy sit
Ek wil elke maand ’n bietjie geld opsy sit vir later.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
verduidelik
Sy verduidelik aan hom hoe die toestel werk.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
voltooi
Ons dogter het pas universiteit voltooi.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
begin
Die soldate begin.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
beteken
Wat beteken hierdie wapenskild op die vloer?