Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
weggooi
Hy trap op ’n weggegooide piesangskil.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
lei
Hy lei die meisie aan die hand.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
swem
Sy swem gereeld.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
verbygaan
Die middeleeuse periode het verbygegaan.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
kyk
Almal kyk na hulle fone.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
druk
Die verpleegster druk die pasiënt in ’n rolstoel.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
wegdra
Die vullislorrie dra ons vullis weg.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
volg
Die kuikentjies volg altyd hul ma.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
koop
Ons het baie geskenke gekoop.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
beperk
Hekke beperk ons vryheid.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
trek uit
Die buurman trek uit.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
onderstreep
Hy het sy verklaring onderstreep.