Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
huur
Hy het ’n motor gehuur.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
kom nader
Die slakke kom nader aan mekaar.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
voor laat
Niemand wil hom voor by die supermark kassapunt laat gaan nie.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
opstaan vir
Die twee vriende wil altyd vir mekaar opstaan.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
vertaal
Hy kan tussen ses tale vertaal.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
pluk
Sy het ’n appel gepluk.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
verkoop
Die handelaars verkoop baie goedere.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
verduidelik
Oupa verduidelik die wêreld aan sy kleinkind.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
druk
Hy druk die knoppie.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
dra
Die donkie dra ’n swaar las.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
vermy
Sy vermy haar kollega.
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
ophou
Ek wil nou begin ophou rook!