Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
dink
Jy moet baie dink in skaak.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
afbrand
Die vuur sal baie van die woud afbrand.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
klink
Haar stem klink fantasties.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
optel
Ons moet al die appels optel.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
sorteer
Hy hou daarvan om sy posseëls te sorteer.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
trou
Minderjariges mag nie trou nie.
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
antwoord
Sy antwoord altyd eerste.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
stem saam
Die bure kon nie oor die kleur saamstem nie.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
opgaan
Die stapgroep het die berg opgegaan.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
spring rond
Die kind spring gelukkig rond.
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
vrees
Ons vrees dat die persoon ernstig beseer is.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
soen
Hy soen die baba.