Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
uitdruk
Sy druk die suurlemoen uit.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
bedank
Hy het sy werk bedank.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
spel
Die kinders leer spel.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
afbrand
Die vuur sal baie van die woud afbrand.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
hou
Ek hou my geld in my nagkassie.
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
antwoord
Sy antwoord altyd eerste.
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
verlaat
Toeriste verlaat die strand teen middag.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
spaar
Jy kan geld op verhitting spaar.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
kanselleer
Die kontrak is gekanselleer.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
voltooi
Hy voltooi sy drafroete elke dag.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
noem
Die baas het genoem dat hy hom sal ontslaan.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
mis
Hy het die kans vir ’n doel gemis.