Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
onderstreep
Hy het sy verklaring onderstreep.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
kontroleer
Die tandarts kontroleer die pasiënt se tande.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
vind
Hy het sy deur oop gevind.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
beloon
Hy is met ’n medalje beloon.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
soek na
Die polisie soek na die dader.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
vassteek
Hy het aan ’n tou vasgesteek.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
geboorte gee
Sy sal binnekort geboorte gee.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
lieg
Soms moet mens in ’n noodgeval lieg.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
glo
Baie mense glo in God.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
gooi
Hy gooi die bal in die mandjie.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parkeer
Die fietse is voor die huis geparkeer.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
tref
Die trein het die motor getref.