Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
voorberei
Sy berei ’n koek voor.
cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
spaar
My kinders het hulle eie geld gespaar.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
uithaal
Ek haal die rekeninge uit my beursie.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
herinner
Die rekenaar herinner my aan my afsprake.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
brand
’n Vuur brand in die kaggel.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
liefhê
Sy is baie lief vir haar kat.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
vergesel
Die hond vergesel hulle.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
saam trek
Die twee beplan om binnekort saam te trek.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
brand
Hy het ’n lucifer gebrand.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
aanbied
Wat bied jy my aan vir my vis?
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
trek uit
Die buurman trek uit.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
woon
Ons het op vakansie in ’n tent gewoon.