መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
እውነታዊ
እውነታዊ ድል
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
በጣም አስቸጋሪ
በጣም አስቸጋሪው የተራራ መጫወት
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
ጠቃሚ
ጠቃሚ ምክር
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
በፍጥነት
በፍጥነት የተመጣ የክርስማስ ዐይደታ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
ተጨማሪ
ተጨማሪ ገቢ
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ሰከረም
ሰከረም ሰው
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
አግባቡ
አግባቡ የውሀ ስፖርት
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
በነፋስ
በነፋስ ባህር
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ውጭ
ውጭ ማከማቻ
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
የፊት
የፊት ረድፍ