መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
በሽታማ
በሽታማ ሴት
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
በግፍ
በግፍ እየተከሰተ ያለች ተራ
tươi mới
hàu tươi
አዲስ
አዲስ ልብሶች
tích cực
một thái độ tích cực
አዎንታዊ
አዎንታዊ አባባል
vui mừng
cặp đôi vui mừng
ደስታማ
ደስታማ ሰዎች
không thông thường
loại nấm không thông thường
አዲስ ያለ
አዲስ ያለው ፍል
dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ፀጉር
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ነጭ
ነጭ ልብስ
vàng
chuối vàng
ቡናዊ
ቡናዊ ሙዝ
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
ከልክ ያለ
ከልክ ያለው ሐሳብ
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ