መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
ተካተተ
ተካተተ ስቶር ሀልሞች
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣኝ በሮች ሰዉ
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
ውድቅ
ውድቅ አግድሞ
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
የዛሬ
የዛሬ ዜናዎች
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
አዎንታዊ
አዎንታዊ አባባል
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
የሚገኝ
የሚገኝ የነፋስ ኃይል
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
የፊት
የፊት ረድፍ
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ