መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ያስፈልጋል
ያስፈልጋል ባቲሪ
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ልዩ
ልዩ ፍሬ
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
በጨዋታ የሚማር
በጨዋታ የሚማረው
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
የማይነበብ
የማይነበብ ጽሑፍ
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
በጣም አስቸጋሪ
በጣም አስቸጋሪው የተራራ መጫወት
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
ቡናዊ
ቡናዊ ሙዝ
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
ብዙ
ብዙ አንድሮኖች
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ሰከረም
ሰከረም ሰው
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
አድማዊ
አድማዊ መስመር
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ