መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተሰባበርል
ተሰባበርል አውቶ ስፒዲዬ
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ክርብ
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
የምድብው
የምድብው እርቅኝ
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ጨቅላዊ
ጨቅላዊ ልጅ
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
የዓመታት
የዓመታት በዓል
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
ሙሉ
ሙሉ ፒዛ
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
የልምም
የልምም ሥጋ
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ልዩ
ልዩ ፍሬ
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ኀይለኛ
ኀይለኛ የዐርጥ መንቀጥቀጥ
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
ጠቅላይ
ጠቅላይ ቤተሰብ