መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
ተካተተ
ተካተተ ስቶር ሀልሞች
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
በድመረረ
በድመረረ ቢራ
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
የሚቻል
የሚቻል ቀጣይ
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
በተነሳሳቀ
በተነሳሳቀ በጎ አይለሳ
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
በሙቅ
በሙቅ እንጪልጦች
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
ሙሉ
ሙሉ የገበያ ሰርግ
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
አድማዊ
አድማዊ መስመር
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
ወጣት
የወጣት ቦክሰር
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
በፍጹም
በፍጹም ደስታ
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
በጣም የበለጠ
በጣም የበለጠ ስህተት