መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
የፊት
የፊት ረድፍ
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
በድንጋይ
በድንጋይ መንገድ
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
ቀጭን
ቀጭን ሶፋ
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ሰከረም
ሰከረም ሰው
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተጋበዘ
ያልተጋበዘ ሰው
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
ረቁም
ረቁም ስራ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውሊ
ሁለት ሆሞሴክሳውሊ ወንዶች
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ሕጋዊ
ሕጋዊው ፓስታል
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች