መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
በሉበሌ
በሉበሌው መታጠቢያ ቤት
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
የታወቀ
የታወቀ ኤፌል ማማዎ
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ብርድ
የብርድ አየር
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ያልታበየ
ያልታበየ ወንድ
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ያስፈልጋል
ያስፈልጋል ባቲሪ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
በድመረረ
በድመረረ ቢራ
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
ስምንቱ
ስምንቱ ሰው
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
የሚገኝ
የሚገኝ የነፋስ ኃይል
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተጋበዘ
ያልተጋበዘ ሰው
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ