መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ህንድዊ
ህንድዊ ውጤት
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
አስቂኝ
አስቂኝ ሰዎች
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ጥሩ
ጥሩ ወይን ጠጅ
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
በድንጋይ
በድንጋይ መንገድ
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
በሉባሌ
በሉባሌ ፋሲካ እንስሳት
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ነጻ
ነጻ የትራንስፖርት ዘዴ
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
ንጽህ
ንጽህ ውሃ
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
ነጭ
ነጭ ምድር
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
የውጭ ሀገር
የውጭ ሀገር ተያይዞ