መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
ደሀ
ደሀ ሰው
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
አይሪሽ
የአይሪሽ ባሕር ዳር
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
አሳብነት ያለው
አሳብነት ያለው ስዕል
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
በስርጭት
በስርጭት ምልክት
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
በሳምንት ጊዜ
በሳምንት ጊዜ ቆሻሻ መምረጥ
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጥ
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
የምድብው
የምድብው እርቅኝ
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
የማይነበብ
የማይነበብ ጽሑፍ
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
ጠንካራ
ጠንካራ ደንብ