መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
በተንኮል
በተንኮል ምግብ በላይ ባህሪ
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ኃያላን
ኃያላን ሴት
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
በሉባሌ
በሉባሌ ፋሲካ እንስሳት
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
በሕግ
በሕግ ችግር
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
አጠገብ
አጠገብ ተራራ
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ምሥራቃዊ
ምሥራቃዊ ማእከል ከተማ
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
የበለጠ
የበለጠ ልብስ
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
ነጋጋሪ
ነጋጋሪው ዜና
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጥ
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ብርቅርቅ
ብርቅርቁ ገብቦ እሳት
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
ባዶ
ባዶ ማያያዣ