መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣኝ በሮች ሰዉ
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
ፍትሐዊ
ፍትሐዊ ክፍፍል
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
ሁለት ጊዜ
ሁለት ጊዜ አምባል በርገር
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ያልታበየ
ያልታበየ ወንድ
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
አረንጓዴ
አረንጓዴ ሽንኩርት
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
የልምም
የልምም ሥጋ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውሊ
ሁለት ሆሞሴክሳውሊ ወንዶች
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
ባዶ
ባዶ ማያያዣ
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ