መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
በፍጹም
በፍጹም ደስታ
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
ትንሽ
ትንሽ አሸዋ አሸናፊ
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ልዩ
ልዩ ፍሬ
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
ያልተገበጠ
ያልተገበጠ ሴት
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
ወራታዊ
ወራታዊ መሬት
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
ንጽህ
ንጽህ ውሃ