መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
ያልታወቀ
ያልታወቀ ሐክር
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
አትክልት
አትክልት ኢንጂነር
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ምሥራቃዊ
ምሥራቃዊ ማእከል ከተማ
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
ብዙ
ብዙ ካፒታል
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
በአስቸጋሪነት
በአስቸጋሪነት ጩኸት
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
በርካታ
በርካታው መፍትሄ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
አይሪሽ
የአይሪሽ ባሕር ዳር
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ሰላምጠኛ
ሰላምጠኛ ሕይወት
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
ደሀ
ደሀ ሰው
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
በደም
በደም ተበልቷል ከንፈር
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
ዙርያዊ
ዙርያዊ ኳስ