መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
ወንዶኛ
ወንዶኛ ሰውነት
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
በሚደምር ጊዜ
በሚደምር ጊዜ ማስተማር
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ወርቅ
ወርቅ ፓጎዳ
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
በማሹሩያ
በማሹሩያው መንገድ
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
አደገኛ
የአደገኛ ክሮኮዲል
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
በትርፍ የሆነ
በትርፍ የሆነው ሰው
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
በጣም አዘነበት
በጣም አዘነበት ፍቅር
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
ንጽህ
ንጽህ ውሃ