መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
አየር ሞላውጊ
አየር ሞላውጊ ቅርጽ
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
ታላቅ
ታላቁ የነጻነት ሐውልት
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
በሽንት
በሽንቱ ልጅ
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
ያልሆነ እሴት
ያልሆነ እሴት ሰውንጭል
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
አጠገብ
አጠገብ ተራራ
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
ታሪክዊ
ታሪክዊ ድልድይ
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
ሰማያዊ
ሰማያዊ የክርስማስ አክሊል.
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
በድንጋይ
በድንጋይ መንገድ