መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

nặng
chiếc ghế sofa nặng
ከባድ
የከባድ ሶፋ
tròn
quả bóng tròn
ዙርያዊ
ዙርያዊ ኳስ
độc thân
một người mẹ độc thân
የብቻዋ
የብቻዋ እናት
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
አግባቡ
አግባቡ የውሀ ስፖርት
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፍጹም
የፍጹም ባለቅንጥር መስኮች
không màu
phòng tắm không màu
በሉበሌ
በሉበሌው መታጠቢያ ቤት
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ጠንካራ
ጠንካራ ቅደም ተከተል
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ሸርክ
cay
phết bánh mỳ cay
ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ደካማ
ደካማ ታከማ
vô tận
con đường vô tận
ማያቋቋም
ማያቋቋምው መንገድ