መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ጤናማ
ጤናማው አትክልት
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
ለስላሳ
ለስላሳው አልጋ
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
ወጣት
የወጣት ቦክሰር
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ፀጉር
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
ከልክ ያለ
ከልክ ያለው ሐሳብ
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
በቂም
በቂም ምግብ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
እውነታዊ
እውነታዊ ድል
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
የሚገኝ
የሚገኝ ደወል
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
ማር
ማር ቸኮሌት