መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
ብዙ
ብዙ አንባቢያለሁ።
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ለምን
ልጆች ሁሉን ለምን እንዲህ ነው እንደሆነ ለማወቅ ይፈልጋሉ።
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
በእውነት
በእውነት ይህን ያምናለሁን?
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
መቼ
መቼ ይጠራለች?
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ውጭ
እርሷ ከውሃው ውጭ ነው።
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
በቅርብ
በቅርብ ንግድ ህንፃ ይከፈታል።
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
ዴት
ዴት ነህ/ነሽ?
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
አብሮ
ሁለቱ አብሮ መጫወት ይወዳሉ።
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
በስራቱ
በስራቱ ገና ተገናኙ።
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
በቅርብ
በቅርብ ወደ ቤት ሊሄድ ይችላል።