መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
ብዙ
ብዙ እናይዋለን!

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
በቶሎ
በቶሎ ተነሳች።

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
የቱንማ
የቱንማ ነገር እያየሁ ነው!

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
ወደላይ
ተራራውን ወደላይ ይሰራራል።

gần như
Tôi gần như trúng!
በረጅም
በረጅም አድርጌ አልመታሁም!

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
አሁን
አሁን መደወለው ነውን?

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
በዚያ
እርሻው በዚያ ነው።

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
በቅርብ
በቅርብ ወደ ቤት ሊሄድ ይችላል።

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
እንደገና
እርሱ ሁሉንም እንደገና ይጻፋል።

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
ብዙ
ነጎዶናዎች ብዙ አይታዩም።
