መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
ጊዜ መውሰድ
ሻንጣው ለመድረስ ረጅም ጊዜ ፈጅቶበታል።
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
መወገድ
በዚህ ኩባንያ ውስጥ ብዙ የሥራ መደቦች በቅርቡ ይወገዳሉ.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
መቆም
ዘፈኑን መቋቋም አልቻለችም.
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
እርስ በርስ ይገናኙ
በምድር ላይ ያሉ ሁሉም አገሮች እርስ በርስ የተያያዙ ናቸው.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
መራመድ
ይህ መንገድ መሄድ የለበትም.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
መሳም
ህፃኑን ይስመዋል.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
ማስወገድ
ፍሬዎችን ማስወገድ ያስፈልገዋል.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
ማለፍ
ድመቷ በዚህ ጉድጓድ ውስጥ ማለፍ ትችላለች?
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
አስብበት
በካርድ ጨዋታዎች ውስጥ ማሰብ አለብዎት.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
አስገባ
አንድ ሰው ቦት ጫማዎችን ወደ ቤት ማምጣት የለበትም.