መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
ብልጫ
ዓሣ ነባሪዎች በክብደት ከእንስሳት ሁሉ ይበልጣሉ።
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
አስገባ
እባክህ ኮዱን አሁን አስገባ።
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
ተከተል
ስሮጥ ውሻዬ ይከተለኛል።
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
ይጠብቁ
ልጆች ሁልጊዜ በረዶን በጉጉት ይጠባበቃሉ.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
ማውጣት
ያን ትልቅ ዓሣ እንዴት ማውጣት አለበት?
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
መቀበል
አንዳንድ ሰዎች እውነትን መቀበል አይፈልጉም።
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
አመት መድገም
ተማሪው አንድ አመት ደጋግሞታል.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
አንድ ላይ ማምጣት
የቋንቋ ትምህርቱ ከመላው አለም የመጡ ተማሪዎችን አንድ ላይ ያመጣል።
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
ያዳምጡ
እሱ እሷን እያዳመጠ ነው።
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
በግልፅ ይመልከቱ
በአዲሱ መነጽር ሁሉንም ነገር በግልፅ ማየት እችላለሁ።
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
አስወግድ
የእጅ ባለሙያው የድሮውን ንጣፎችን አስወገደ.