መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
ማንሳት
ሁሉንም ፖም ማንሳት አለብን.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
ዋና
በመደበኛነት ትዋኛለች።
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
መምራት
ቡድን መምራት ያስደስተዋል።
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
ውይይት
እርስ በእርሳቸው ይነጋገሩ.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
ንጹህ
ወጥ ቤቱን ታጸዳለች።
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
ግብር
ኩባንያዎች በተለያዩ መንገዶች ግብር ይከፍላሉ.
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
አስወግድ
አንድ ነገር ከማቀዝቀዣው ውስጥ ያስወግዳል.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
አብሮ ማሽከርከር
አብሬህ መሳፈር እችላለሁ?
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
ቁርስ ይበሉ
በአልጋ ላይ ቁርስ ለመብላት እንመርጣለን.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
መተዋወቅ
እንግዳ ውሾች እርስ በርስ ለመተዋወቅ ይፈልጋሉ.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
ዙሪያ ዝለል
ህጻኑ በደስታ ዙሪያውን እየዘለለ ነው.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
ምክንያት
በጣም ብዙ ሰዎች በፍጥነት ትርምስ ይፈጥራሉ.