መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
አለበት
ከዚህ መውረድ አለበት።
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
ተጫጩ
በድብቅ ተጋብተዋል!
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
ግባ
ግባ!
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
በባቡር መሄድ
በባቡር ወደዚያ እሄዳለሁ.
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
ተጠንቀቅ
እንዳይታመሙ ተጠንቀቁ!
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
መምረጥ
ትክክለኛውን መምረጥ ከባድ ነው.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
ጉዳት
በአደጋው ሁለት መኪኖች ጉዳት ደርሶባቸዋል።
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
ማሻሻል
የእሷን ገጽታ ማሻሻል ትፈልጋለች.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
መውጣት
እባኮትን በሚቀጥለው መወጣጫ ላይ ውጡ።
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
መቀበል
አንዳንድ ሰዎች እውነትን መቀበል አይፈልጉም።
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
ገደብ
አጥር ነፃነታችንን ይገድባል።
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
ውጣ
ጎረቤቱ እየወጣ ነው.