መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
መዞር
እዚህ መኪናውን ማዞር አለብዎት.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
መነሳት
መርከቧ ከወደብ ይነሳል.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
መምጣት ይመልከቱ
ጥፋት ሲመጣ አላዩም።
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
ውረድ
እሱ በደረጃው ላይ ይወርዳል.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
በረዶ
ዛሬ ብዙ በረዶ ወረወረ።
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
አስገባ
የምድር ውስጥ ባቡር ጣቢያው አሁን ገብቷል።
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
ማወቅ
ልጆቹ በጣም የማወቅ ጉጉ ናቸው እና አስቀድመው ብዙ ያውቃሉ.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
መቀነስ
በእርግጠኝነት የማሞቂያ ወጪዬን መቀነስ አለብኝ.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
መገመት
እኔ ማን እንደሆንኩ መገመት አለብህ!
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
ሽሽት
ልጃችን ከቤት መሸሽ ፈለገ።