መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
ሰርዝ
በረራው ተሰርዟል።
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለመንገዶች ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
መተው
ብዙ እንግሊዛውያን ከአውሮፓ ህብረት ለመውጣት ፈልገው ነበር።
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
ውጣ
ልጆቹ በመጨረሻ ወደ ውጭ መሄድ ይፈልጋሉ.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
ማቃለል
ለልጆች ውስብስብ ነገሮችን ማቃለል አለቦት.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
መነሳት
እንደ አለመታደል ሆኖ አውሮፕላኗ ያለሷ ተነስቷል።
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
አብሮ ማሽከርከር
አብሬህ መሳፈር እችላለሁ?
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
አመት መድገም
ተማሪው አንድ አመት ደጋግሞታል.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
መገደብ
ንግድ መገደብ አለበት?
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
ማልስ
ተማሪው ጥያቄውን መለሰ።
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
መሸከም
የቆሻሻ መኪናው ቆሻሻችንን ያነሳል።
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
እናድርግ
ካይትዋን እንድትበር ትፈቅዳለች።