መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
ንጹህ
ወጥ ቤቱን ታጸዳለች።
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
ቁርስ ይበሉ
በአልጋ ላይ ቁርስ ለመብላት እንመርጣለን.
cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
ግንባታ
ታላቁ የቻይና ግንብ መቼ ተገነባ?
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
ምክንያት
አልኮል ራስ ምታት ሊያስከትል ይችላል.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
መጽናት
ህመሙን መታገሥ አልቻለችም!
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
አብራውን
ውሻው አብሮአቸዋል።
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
መምራት
በጣም ልምድ ያለው ተጓዥ ሁል ጊዜ ይመራል።
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
ኪራይ
መኪና ተከራይቷል።
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
አብራራ
አያት አለምን ለልጅ ልጁ ያብራራል.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
ውሸት ተቃራኒ
ቤተ መንግሥቱ አለ - በትክክል ተቃራኒ ነው!
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
መራመድ
ይህ መንገድ መሄድ የለበትም.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
መወሰን
የትኞቹን ጫማዎች እንደሚለብስ መወሰን አልቻለችም.