መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
አንድ ላይ ማምጣት
የቋንቋ ትምህርቱ ከመላው አለም የመጡ ተማሪዎችን አንድ ላይ ያመጣል።
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
መንዳት
መብራቱ ሲበራ መኪኖቹ ተነዱ።
cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
ግንባታ
ታላቁ የቻይና ግንብ መቼ ተገነባ?
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
ማስተዋወቅ
ከመኪና ትራፊክ አማራጮችን ማስተዋወቅ አለብን።
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
አብሮ ና
አሁን ይምጡ!
cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
መረዳት
አንድ ሰው ስለ ኮምፒዩተሮች ሁሉንም ነገር መረዳት አይችልም.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
ክብደት መቀነስ
ብዙ ክብደት አጥቷል።
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
ማንሳት
ሁሉንም ፖም ማንሳት አለብን.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
ጉዳት
በአደጋው ሁለት መኪኖች ጉዳት ደርሶባቸዋል።
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
አብረው ይግቡ
ሁለቱ በቅርቡ አብረው ለመግባት አቅደዋል።
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
ዙሪያ ዝለል
ህጻኑ በደስታ ዙሪያውን እየዘለለ ነው.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
ተጣብቆ
ተጣብቄያለሁ እና መውጫ መንገድ አላገኘሁም።