መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
እንደገና ተመልከት
በመጨረሻ እንደገና ይገናኛሉ።
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
ተከተል
ጫጩቶቹ ሁልጊዜ እናታቸውን ይከተላሉ.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
ማቆም በ
ዶክተሮቹ በሽተኛውን በየቀኑ ያቆማሉ.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
ዙሪያ መጓዝ
በአለም ዙሪያ ብዙ ተጉዣለሁ።
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
መሳፈር
ልጆች ብስክሌት ወይም ስኩተር መንዳት ይወዳሉ።
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
ምክንያት
አልኮል ራስ ምታት ሊያስከትል ይችላል.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
ድገም
እባክህ ያንን መድገም ትችላለህ?
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
ንጹህ
ሰራተኛው መስኮቱን እያጸዳ ነው.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
ማረጋገጥ
እሱ የሂሳብ ቀመር ማረጋገጥ ይፈልጋል.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
ቁርስ ይበሉ
በአልጋ ላይ ቁርስ ለመብላት እንመርጣለን.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
ሰርዝ
ውሉ ተሰርዟል።
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
አዘምን
በአሁኑ ጊዜ እውቀትዎን ያለማቋረጥ ማዘመን አለብዎት።