‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
أفقي
خزانة أفقية
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
وحيدة
أم وحيدة
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
مثالي
الوزن المثالي
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
بالساعة
تغيير الحرس بالساعة
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
سكران
رجل سكران
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
بارد
مشروب بارد
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
طويل
شعر طويل
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
ثانية
في الحرب العالمية الثانية
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
كسول
حياة كسولة
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
غير معتاد
طقس غير معتاد
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غير قانوني
تجارة مخدرات غير قانونية