المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

đen
chiếc váy đen
أسود
فستان أسود

hiện có
sân chơi hiện có
موجود
ملعب موجود

kép
bánh hamburger kép
مضاعف
هامبرغر مضاعف

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ملون
بيض الفصح الملون

hồng
bố trí phòng màu hồng
وردي
ديكور غرفة وردي

sớm
việc học sớm
مبكر
التعلم المبكر

trực tuyến
kết nối trực tuyến
عبر الإنترنت
الاتصال عبر الإنترنت

nặng
chiếc ghế sofa nặng
ثقيل
أريكة ثقيلة

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
غبي
الولد الغبي

thực sự
một chiến thắng thực sự
حقيقي
إنجاز حقيقي

Ireland
bờ biển Ireland
أيرلندي
الساحل الأيرلندي
