‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
قاسٍ
الشوكولاتة القاسية
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
قريب
الأسدة القريبة
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادل
تقسيم عادل
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
صحيح
الاتجاه الصحيح
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مساعد
سيدة مساعدة
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
شقي
الطفل الشقي
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
خجول
فتاة خجولة
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
أسود
فستان أسود
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بلا قوة
الرجل بلا قوة
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خاص
تفاحة خاصة
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل للاستخدام
بيض قابل للاستخدام