‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خاص
تفاحة خاصة
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
هام
مواعيد هامة
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غيرة
المرأة الغيورة
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
فقير
رجل فقير
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
وفير
وجبة وفيرة
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
وحيد
أرمل وحيد
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
خائف
رجل خائف
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
أصفر
موز أصفر
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
حقيقي
إنجاز حقيقي
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
أكثر
أكوام عديدة
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ساذج
الإجابة الساذجة