‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
فاشل
بحث فاشل عن شقة
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
جيد
قهوة جيدة
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
حذر
الصبي الحذر
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابه
امرأتان مشابهتان
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
صحي
الخضروات الصحية
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
قريب
علاقة قريبة
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
بائس
مساكن بائسة
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
حاد
الجبل الحاد
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
محتمل
المجال المحتمل
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
خطر
تمساح خطر
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
مشهور
المعبد المشهور